The Infiniti Keppel Land | Giỏ hàng căn hộ trực tiếp từ chủ đầu tư (bảng giá chi tiết)
(Trượt qua phải hoặc xoay ngang màn hình để xem đầy đủ các cột)
Đã bán | Mã căn | Loại căn | DT XD | Trang bị | Giá bán (trđ) |
T9.16.02 | 3BS-A1 | 121,51 | Nội thất | 8,172 | |
T9.23.02 | 3BS-A1 | 121,51 | Nội thất | 8,241 | |
T9.32.02 | 3BS-A1 | 121,51 | Nội thất | 8,268 | |
T9.14.04 | 1B-A | 54,79 | Nội thất | 3,940 | |
T9.17.04 | 1B-A | 54,79 | Nội thất | 3,996 | |
T9.23.04 | 1B-A | 54,79 | Nội thất | 4,033 | |
T9.32.04 | 1B-A | 54,79 | Nội thất | 4,068 | |
T9.35.04 | 1B-A | 54,79 | Nội thất | 4,078 | |
T9.30.07 | 2BL-A3 | 91,56 | Nội thất | 6,392 | |
T11.29.01 | 3BD-C2 | 159,67 | Thô | 9,370 | |
T11.17.02 | 3BS-A | 121,57 | Nội thất | 7,947 | |
T11.18.02 | 3BS-A | 121,57 | Nội thất | 7,990 | |
T11.19.02 | 3BS-A | 121,57 | Nội thất | 7,976 | |
Đã bán | T11.02.03 | 3BL-B | 134,75 | Nội thất | 8,573 |
T11.30.03 | 3BL-B | 134,75 | Nội thất | 8,617 | |
Đã bán | T11.03.04 | 2BL-B1-B | 102,89 | Nội thất | 6,656 |
T12.23.04 | 3BL-A | 140,45 | Thô | 8,198 | |
T12.32.05 | 1B-B | 58,23 | Thô | 3,606 | |
T12.29.08 | 3BD-B | 146,82 | Thô | 8,322 |